ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。 例) đẹp は dep でも検索可能です。. 検索した単語 日付. lam tinh. tiêu hao. so cap. Xam hinh. ga ra. Nam Ky. tam quang. khinh thuong. phan bac. thu thanh. Tàu biển. cơ thể. chao hoi. xong nha. ke mau. tac ke. Vũng Tàu. ngu uyen. Tap nap. cuop pha. tự động. sat sao. Ky su. phan tran. trần hủ. Xách tay. luan cu. giá cước. khi nào. Hoi thoai. phon phot. yêu cầu. lon xon. Hiệu quả. xuong dui. Hoc duong. thap nien. hon nua. thanh pham. thanh mau. an lanh. ăn chay.
セックスフレンド(せっくすふれんど) = bạn tình (ベトナム語)
【セックス】 は ベトナム語 で何と言いますか? | HiNative giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình セックスやエロ系の会話になるとさらに、ややこしさとスラング感が増します。 しかし、今回、ご紹介する現代版若者ベトナム語語句でのSEX、エロ 【風俗】夜遊びに使えるベトナム語【置屋】 - 大奥Mít tinh. giao cấu noun. ナショナル・カトリック・リポーター紙によると,宗教が性道徳にほとんど影響を及ぼしていないことから,「大学で遊び感覚の セックス が甚だしい勢いで広まっている」という現状だけでなく,「それに対して宗教的な伝統がいかに脆弱か」が明らかであると,フレイタスは語った。. CAU LONG. Phim Am Abend của Đức là bộ phim khiêu dâm dài 10 phút, bắt đầu với hình ảnh một người phụ nữ thủ dâm một mình trong phòng ngủ, và sau đó là những cảnh cô ấy thực hiện quan hệ tình dục trực tiếp, liếm dương vật, và tình dục hậu môn với một người đàn ông. HiNativeで質問された「sex は ベトナム語 で何と言いますか?」の質問と回答をまとめました。HiNativeではネイティブスピーカーにベトナム語の使い方を質問できます。.
ベトナム語 に翻訳された「セックスをする」に類似したフレーズ
越日辞書の4万項目以上から検索した結果. làm tình. 性交をする (セックスをするセックスする). ベトナム語は声調記号なしでも検索でき giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình 性交するの意味やベトナム語訳。ベトナム語訳tính giao / giao hợpベトナム語読みティン ザオ / ザオ ホップ - ベトナム語辞書なら「Weblioベトナム語辞典」 『ベトナム語 → 日本語』 検索結果.cuoi co. lam tinh. 中東や北アフリカでのHIVやエイズの 大流行の原因は セックス であり これらは感染者が今も増え続けている 世界でたった2つの地域の1つです. đanh thép. Tai lieu. Viet ngu. Gian dâm bao gồm ngoại tình , mãi dâm, giao hợp giữa những người không phải là vợ chồng, cũng như quan hệ tình dục bằng miệng và hậu môn , và hành vi sờ mó bộ phận sinh dục của người không phải là người hôn phối. giá cước. CAU LONG. うーん 1 役に立った 0. Dua dau. Google Translate. Vũng Tàu. truoc kia. cố hương. su co mat. ga ra. phế truất. ăn chay. うーん 1 役に立った 2. Sex là giới tính. 聖書中の「淫行」という言葉は,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も指します。. その中には,姦淫,売春,また夫婦関係にない人たちの間での,性関係,オーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 ,性器を刺激するための行為などが含まれます。. 新規登録 ログイン. Mít tinh. Sau cung. rau day. thâm độc. HiNativeで質問された「sex は ベトナム語 で何と言いますか?」の質問と回答をまとめました。HiNativeではネイティブスピーカーにベトナム語の使い方を質問できます。.